Máy thử nghiệm vật liệu
Phòng Kinh doanh
Mr. Ba - 0948.27.99.88
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Lò nung 1500 độ C thí nghiệm
SAMHEUNG - Hàn Quốc
Vui lòng gọi
Lò nung thí nghiệm 1500 độ C
>>> Xem hết tất cả lò nung phòng thí nghiệm chất lượng tốt nhất tại đây.
A. Ứng dụng của lò nung thí nghiệm 1500 độ C
Lò nung dùng trong phòng thí nghiệm nói chung là một thiết bị dùng để gia nhiệt đến nhiệt độ rất cao (trên dưới 1000 độ C). Lò nung được chia làm nhiều loại. Tùy theo từng ứng dụng mà người ta sử dụng các kiểu lò nung khác nhau. Để nung tro hoặc đốt cháy thì cần lò có nhiệt độ của buồng nung từ 600 đến 1000 độ C. Đối với quá trình tro hóa thì vật chất có thể cháy khi gia nhiệt đến nhiệt độ cháy, quá trình đốt cháy sẽ sinh khí CO2 và các khí ăn mòn, quá trình đốt cháy sử dụng khí oxy cần được thiết kế để có dòng khí đối lưu, lò nung thí nghiệm được thiết kế để gia tăng dòng khí đối lưu. Đối với ứng dụng vôi hóa, nung chảy hoặc kiểm tra vật liệu thì cần lò có nhiệt độ buồng nung đến 1300 hoặc đến 1800 độ C, lò nung dạng ống đặc biệt phù hợp với ứng dụng này (với sự cung cấp không khí hoặc chân không)… và nhiều ứng dụng khác. Lò nung dùng trong phòng thí nghiệm thường là lò nung điện trở, chúng được phân bố đều ở các vách trong buồng nung giúp đảm bảo sự đồng đều nhiệt độ trong quá trình nung.
Lò nung là thiết bị cơ bản trong phòng thí nghiệm, ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học và thử nghiệm vật liệu, phân tích mẫu,….
B. TÍnh năng lò nung thí nghiệm 1500 độ C
Tấm nhiệt có độ bền cao ngăn được hiện tượng sốc vật lý
Bằng phương pháp đúc các tấm gia nhiệt, SH-FU- 13MG giảm được sự hỏng hóc thiết bị gia nhiệt gây ra bởi các yếu tố bên ngoài
Việc sử dụng bộ điều khiển kỹ thuật số vi xử lý PID, chức năng tự động điều chỉnh AT có thể quản lý độ chính xác khi duy trì nhiệt độ
Hộp điều khiển tách riêng với bộ phân thân lò nên SH-MF13L tránh được các lỗi gây ra do sự phân bố nhiệt từ hộp điều khiển. Do vậy độ bền càng cao
Bông và gốm nhập khẩu được dùng để giảm sự mất hơi nhiệt và duy trì nhiệt độ cao. Do đó kích thuớc và khối lượng của lò điện được giảm
Dễ dàng thay đổi phần tử đốt nóng và không gây ra thiệt hại cho phần tử đốt nóng vì sự bất tiện khi thay đổi.
Nhờ có công nghệ làm mát kiểu khí tuần hoàn, SH-SK-MF có thể giữ được nhiệt độ thân của thiết bị vào khoảng 400C ngay cả khi đang ở mức 17000C.
C. Thông số kỹ thuật lò nung thí nghiệm 1500 độ C
Model | SH-FU-4MH |
Max Temp | 1500°C (2732°F) |
Temp Controller | Programmable Controller |
Heater Capacity | 5000 W |
Capacity | 4.5 L |
Dimension Internal (WxDxH) | 150x200x150(mm) 5.91x7.87x5.91(inch) |
Dimension External (WxDxH) | 820x560x737(mm) 32.28x22.05x29.02(inch) |
Net Weight | 92 Kg |
Heater Element | SIC |
Insulation | Ceramic Board & Wool |
Electrical Requirements 230V ,50/60Hz, 1Φ | 21.7 A |
Electrical Requirements 230V ,50/60Hz, 3Φ | N/A |
Model | SH-FU-11MH |
Max Temp | 1500°C (2732°F) |
Temp Controller | Programmable Controller |
Heater Capacity | 7600 W |
Capacity | 11 L |
Dimension Internal (WxDxH) | 200x270x200(mm) 7.87x10.63x7.87(inch) |
Dimension External (WxDxH) | 870x625x787(mm) 34.25x24.61x30.98(inch) |
Net Weight | 102 Kg |
Heater Element | SIC |
Insulation | Ceramic Board & Wool |
Electrical Requirements 230V ,50/60Hz, 1Φ | 33.0 A |
Electrical Requirements 230V ,50/60Hz, 3Φ | N/A |
Model | SH-FU-22MH |
Max Temp | 1500°C (2732°F) |
Temp Controller | Programmable Controller |
Heater Capacity | 9600 W |
Capacity | 22 L |
Dimension Internal (WxDxH) | 250x350x250(mm) 9.84x13.78x9.84(inch) |
Dimension External (WxDxH) | 920x705x867(mm) 36.22x27.76x34.13(inch) |
Net Weight | 147 Kg |
Heater Element | SIC |
Insulation | Ceramic Board & Wool |
Electrical Requirements 230V ,50/60Hz, 1Φ | 41.7 A |
Electrical Requirements 230V ,50/60Hz, 3Φ | N/A |
Model | SH-FU-36MH |
Max Temp | 1500°C (2732°F) |
Temp Controller | Programmable Controller |
Heater Capacity | 18 KW |
Capacity | 36 L |
Dimension Internal (WxDxH) | 300x400x300(mm) 11.81x15.75x11.81(inch) |
Dimension External (WxDxH) | 970x760x920(mm) 38.19x29.92x36.22(inch) |
Net Weight | 154 Kg |
Heater Element | SIC |
Insulation | Ceramic Board & Wool |
Electrical Requirements 230V ,50/60Hz, 1Φ | N/A |
Electrical Requirements 230V ,50/60Hz, 3Φ | 47.3 A |